Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thị Thuý Nga
Mã sinh viên: 0541070131
Lớp: ĐH KT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 16/08/2011 07/10/2011
6 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2012
10 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 15/01/2012 14/03/2012
13 Marketing căn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2014 17/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/09/2012 08/10/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 6 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 8 7.9 B 7.9 (B) 18/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2012
22 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2012 ĐPK
23 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.1 D 5.1 (D) 19/09/2012
24 Tài chính doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2013
25 Thuế 8 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2013
26 Toán tài chính 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2013
27 Thị trường chứng khoán 8 8.4 B 8.4 (B) 16/01/2013
28 Kế toán tài chính 2 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 15/01/2013 08/02/2013
29 Kế toán công ty 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2013
32 Kế toán tài chính 3 7 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
33 Kế toán sự nghiệp 9 9.1 A 9.1 (A) 24/08/2013
34 Kiểm toán 1 5 6 C 6 (C) 05/09/2013
35 Kế toán thuế 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 07/09/2013 30/09/2013
36 Kế toán tài chính 4 7.5 8 B 8 (B) 29/12/2013
37 Kế toán quản trị 10 9.7 A 9.7 (A) 13/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2013
39 Kiểm toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 11/01/2014
41 Tin kế toán 6 6.4 C 6.4 (C) 02/01/2014
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7.5 7.4 B 7.4 (B) 21/05/2014
43 Kế toán ngân hàng 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 19/05/2014 01/06/2014
44 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6 C 6 (C) 16/05/2014
45 Kinh tế vi mô 6 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2012
46 Xác suất thống kê toán 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2012
47 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6.1 C 6.1 (C) 08/03/2013
48 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013
49 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
50 Kế toán tài chính 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo