Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thảo
Mã sinh viên: 0541070157
Lớp: ĐH KT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 16/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 8.5 A 8.5 (A) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
9 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 21/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
11 Địa lý kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2012
12 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
13 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 01/02/2012 10/03/2012
17 Tiếng anh 3 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 8 7.9 B 7.9 (B) 18/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 20/09/2012
22 Kinh tế lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2013
26 Thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
27 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 13/01/2013
28 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
29 Kế toán tài chính 2 7 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2013
30 Kế toán công ty 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7.5 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2013
32 Kế toán tài chính 3 8 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2013
33 Kế toán sự nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2013
34 Kiểm toán 1 6 7 B 7 (B) 05/09/2013
35 Kế toán thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
36 Kế toán tài chính 4 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2013
37 Kế toán quản trị 4.5 5 D 5 (D) 13/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2013
39 Kiểm toán tài chính 6.5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/01/2014 25/01/2014
41 Tin kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
42 Kế toán ngân hàng 0 1.2 F 1.2 (F) 19/05/2014
43 Kế toán quốc tế 5.5 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2014
44 Tổ chức công tác kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/05/2014
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
46 Nguyên lý kế toán (DL) 9 8.7 A 8.7 (A) 19/08/2013
47 Kế toán tài chính 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/04/2013 ĐPK
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/03/2013
49 Kế toán ngân hàng 7 7 B 7 (B) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo