Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hà Vân
Mã sinh viên: 0541070162
Lớp: ĐH KT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2011 ĐPK
3 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 8 8.4 B 8.4 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7.2 B 7.2 (B) 26/09/2012 ĐPK
10 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2012
11 Địa lý kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2012
12 Kinh tế vĩ mô 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
13 Lý thuyết thống kê 7 7 B 7 (B) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 06/01/2012 28/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2012 10/03/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
18 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
19 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
20 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
21 Tài chính tiền tệ 9 8.7 A 8.7 (A) 18/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2012
23 Kinh tế lượng 9 9 A 9 (A) 12/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2012
25 Thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
26 Toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2013
27 Thị trường chứng khoán 9 9.2 A 9.2 (A) 16/01/2013
28 Kế toán tài chính 2 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2013
29 Kế toán công ty 8 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 3 4.2 D 4.2 (D) 21/01/2013
31 Tài chính doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
33 Kế toán tài chính 3 10 10 A 10 (A) 27/08/2013
34 Kế toán sự nghiệp 10 9.6 A 9.6 (A) 24/08/2013
35 Kiểm toán 1 9 9 A 9 (A) 05/09/2013
36 Kế toán thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2013
37 Kế toán tài chính 4 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/12/2013
38 Kế toán quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.8 A 8.8 (A) 26/12/2013
40 Kiểm toán tài chính 9 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2014
41 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2014
42 Tin kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2014
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 6.6 C 6.6 (C) 21/05/2014
44 Kế toán quốc tế 9.5 9.3 A 9.3 (A) 16/05/2014
45 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/05/2014
46 Kế toán tài chính 1 8 8.3 B 8.3 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo