Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Bích
Mã sinh viên: 0541070164
Lớp: ĐH KT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 2.8 ** F ** ** 07/07/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Xác suất thống kê toán 0 ** 2.7 ** F ** ** 03/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 16/08/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2012
10 Địa lý kinh tế 9 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.4 B 8.4 (B) 06/01/2012
15 Tiếng anh 3 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2012 06/04/2012
16 Kế toán tài chính 1 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2012 08/10/2012
17 Quản trị doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
18 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 20/09/2012
20 Kinh tế lượng 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 ** 7.2 ** B ** 7.2 (B) 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tài chính doanh nghiệp 6 7 B 7 (B) 20/01/2013
24 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
25 Toán tài chính 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2013 08/02/2013
26 Thị trường chứng khoán 7 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2013
27 Kế toán tài chính 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/01/2013 08/02/2013
28 Kế toán công ty 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
30 Tổ chức công tác kế toán I (I)
31 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
32 Kế toán quản trị 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh I (I)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8 8 B 8 (B) 14/09/2013
35 Kế toán tài chính 3 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
36 Kế toán sự nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2013
37 Kiểm toán 1 4 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
38 Kế toán thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
39 Kế toán tài chính 4 ** ** ** (I) 29/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kế toán thương mại dịch vụ ** ** ** (I) 26/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kiểm toán tài chính I (I)
42 Tin kế toán I (I)
43 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
44 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
45 Kế toán quản trị 2 I (I)
46 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
47 Kiểm toán tài chính I (I)
48 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
49 Kế toán tài chính 4 I (I)
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 06/09/2012
51 Kinh tế vi mô 10 9.6 A 9.6 (A) 04/09/2012
52 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2012
53 Xác suất thống kê toán ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 07/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo