Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 0541070178
Lớp: ĐH KT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 9 8.9 A 8.9 (A) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.8 B 7.8 (B) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 07/02/2012
10 Địa lý kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.4 B 8.4 (B) 06/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
16 Tiếng anh 3 8 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 1 7 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 8 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 10 9.3 A 9.3 (A) 18/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2012
21 Kinh tế lượng 7 7.8 B 7.8 (B) 26/09/2012 ĐPK
22 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2012 ĐPK
23 Tài chính doanh nghiệp 9 9.2 A 9.2 (A) 20/01/2013
24 Thuế 8 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2013
25 Toán tài chính 0 9 3 9 F A 9 (A) 13/01/2013 08/02/2013
26 Thị trường chứng khoán 9 9.2 A 9.2 (A) 16/01/2013
27 Kế toán tài chính 2 8 8.4 B 8.4 (B) 15/01/2013
28 Kế toán công ty 8 8.6 A 8.6 (A) 05/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.4 B 7.4 (B) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2013
31 Kế toán tài chính 3 8 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2013
32 Kế toán sự nghiệp 10 9.7 A 9.7 (A) 24/08/2013
33 Kiểm toán 1 5 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2013
34 Kế toán thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
35 Kế toán tài chính 4 9 9 A 9 (A) 29/12/2013
36 Kế toán quản trị 8.5 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 9.5 9.3 A 9.3 (A) 26/12/2013
38 Kiểm toán tài chính 8 8 B 8 (B) 08/01/2014
39 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2014
40 Tin kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2014
41 Tiếng anh 1 9 9 A 9 (A) 07/03/2013
42 Xác suất thống kê toán 9 9.2 A 9.2 (A) 07/03/2013
43 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo