Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thắm
Mã sinh viên: 0541070186
Lớp: ĐH KT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.2 A 9.2 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/07/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2012 08/02/2012
10 Địa lý kinh tế 0 7 0 4.7 F D 4.7 (D) 12/01/2012 12/04/2012
11 Kinh tế vĩ mô 4 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 06/01/2012 28/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 02/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
17 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 19/01/2013
18 Kế toán tài chính 1 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 10 9.3 A 9.3 (A) 18/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 20/09/2012 17/10/2012
22 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
24 Tài chính doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 20/01/2013
25 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
26 Toán tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2013
27 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2013
28 Kế toán tài chính 2 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 15/01/2013 08/02/2013
29 Kế toán công ty 8 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 3 4.5 D 4.5 (D) 21/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2013
32 Kế toán tài chính 3 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 27/08/2013 25/09/2013
33 Kế toán sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2013
34 Kiểm toán 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013
35 Kế toán thuế 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
36 Kế toán tài chính 4 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2013
37 Kế toán quản trị 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 13/01/2014 28/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.1 B 8.1 (B) 26/12/2013
39 Kiểm toán tài chính 5.5 6 C 6 (C) 08/01/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.6 C 6.6 (C) 11/01/2014
41 Tin kế toán 7 7 B 7 (B) 10/01/2014
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2014
43 Kế toán quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 16/05/2014
44 Tổ chức công tác kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 16/05/2014
45 Tin văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 23/08/2012 29/08/2012
46 Xác suất thống kê toán 9 9 A 9 (A) 29/08/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo