Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Hồng Phong
Mã sinh viên: 0541070193
Lớp: ĐH KT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5 D 5 (D) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.2 D 5.2 (D) 09/09/2013
10 Tin văn phòng 5 5 D 5 (D) 01/02/2012
11 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
12 Kinh tế vĩ mô 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 14/01/2012 14/03/2012
13 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2012
17 Tiếng anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
18 Nguyên lý kế toán (KT) 9 9.1 A 9.1 (A) 06/01/2013
19 Kế toán tài chính 1 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
20 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
21 Tài chính tiền tệ 9 8.4 B 8.4 (B) 18/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 20/09/2012
23 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
25 Tài chính doanh nghiệp 3 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2013
26 Thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
27 Toán tài chính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2013 08/02/2013
28 Thị trường chứng khoán 10 9.7 A 9.7 (A) 16/01/2013
29 Kế toán tài chính 2 5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2013
30 Kế toán công ty 8 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 3 4.2 D 4.2 (D) 21/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2013
33 Kế toán tài chính 3 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
34 Kế toán sự nghiệp 9 9.1 A 9.1 (A) 24/08/2013
35 Kiểm toán 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/09/2013 27/09/2013
36 Kế toán thuế 4 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
37 Kế toán tài chính 4 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2013
38 Kế toán quản trị 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 13/01/2014 28/01/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8 B 8 (B) 26/12/2013
40 Kiểm toán tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2014
41 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2014
42 Tin kế toán 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 10/01/2014 24/02/2014
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
44 Kế toán quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 16/05/2014
45 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/05/2014
46 Tin văn phòng 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 23/08/2012 29/08/2012
47 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo