Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Loan
Mã sinh viên: 0541070196
Lớp: ĐH KT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 4.2 D 4.2 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 18/07/2011 06/10/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 4 4 D 4 (D) 01/02/2012
10 Địa lý kinh tế 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 14/01/2012 14/03/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/01/2012 28/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
17 Nguyên lý kế toán (KT) 8 8.4 B 8.4 (B) 06/01/2013
18 Kế toán tài chính 1 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 06/09/2012 08/10/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 10 9.3 A 9.3 (A) 18/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 20/09/2012
22 Kinh tế lượng 4 5 D 5 (D) 12/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
24 Tài chính doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2013
25 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
26 Toán tài chính 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2013 08/02/2013
27 Thị trường chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2013
28 Kế toán tài chính 2 5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2013
29 Kế toán công ty 8 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 3 4.3 D 4.3 (D) 21/01/2013
31 Kế toán tài chính 2 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2013
33 Kế toán tài chính 3 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
34 Kế toán sự nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
35 Kiểm toán 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2013
36 Kế toán thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
37 Kế toán tài chính 4 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2013
38 Kế toán quản trị 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2013
40 Kiểm toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
41 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2014
42 Tin kế toán 0.5 3.5 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 10/01/2014 24/02/2014
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 21/05/2014
44 Kế toán quốc tế 6.5 7.1 B 7.1 (B) 16/05/2014
45 Tổ chức công tác kế toán 8 8 B 8 (B) 16/05/2014
46 Tin văn phòng 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2012 29/08/2012
47 Toán cao cấp C1 4 5 D 5 (D) 23/03/2012
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 22/03/2012 10/04/2012
49 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 25/03/2013 ĐPK
50 Tin văn phòng 0 6 3 7 F B 7 (B) 28/02/2013 05/03/2013
51 Kinh tế lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 22/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo