Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 0541070204
Lớp: ĐH KT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 6 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
10 Địa lý kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 1 8 3.6 8.2 F B 8.2 (B) 14/01/2012 14/03/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 9 9 A 9 (A) 06/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 1 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 06/09/2012 08/10/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 9 8.4 B 8.4 (B) 18/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 19/09/2012 16/10/2012
22 Toán cao cấp C1 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2011
23 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2013
24 Thuế 7 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
25 Toán tài chính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2013 08/02/2013
26 Thị trường chứng khoán 9 8.4 B 8.4 (B) 16/01/2013
27 Kế toán tài chính 2 6 7 B 7 (B) 15/01/2013
28 Kế toán công ty 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2013 30/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2013
31 Kế toán tài chính 3 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/08/2013 25/09/2013
32 Kế toán sự nghiệp 6 6 C 6 (C) 24/08/2013
33 Kiểm toán 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2013
34 Kế toán thuế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2013 30/09/2013
35 Kế toán tài chính 4 3.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2013
36 Kế toán quản trị 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2013
38 Kiểm toán tài chính 5 6 C 6 (C) 08/01/2014
39 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2014
40 Tin kế toán 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 10/01/2014 24/02/2014
41 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2014
42 Kế toán quốc tế 5 6.3 C 6.3 (C) 16/05/2014
43 Tổ chức công tác kế toán 7 6.9 C 6.9 (C) 16/05/2014
44 Kinh tế vi mô 7 7.8 B 7.8 (B) 19/03/2012
45 Kinh tế lượng 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 24/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo