Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hạnh Phước
Mã sinh viên: 0541070208
Lớp: ĐH KT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 03/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế vi mô 8 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 7 B 7 (B) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 01/02/2012 08/02/2012
10 Địa lý kinh tế 7 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 0 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 06/01/2012 28/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 1 5 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 04/09/2012 11/10/2012
19 Tài chính tiền tệ 9 8.4 B 8.4 (B) 18/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5 D 5 (D) 19/09/2012
22 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2013
23 Thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
24 Toán tài chính 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2013
25 Kế toán tài chính 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/01/2013 08/02/2013
26 Kế toán công ty 0 ** 3.2 ** F ** ** 05/01/2013 30/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
28 Thị trường chứng khoán 8 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2013
30 Kế toán tài chính 3 6 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2013
31 Kế toán sự nghiệp 3 4 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 24/08/2013 18/09/2013
32 Kiểm toán 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/09/2013 27/09/2013
33 Kế toán thuế 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2013 30/09/2013
34 Kế toán tài chính 4 5.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2013
35 Kế toán quản trị ** 4.5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 13/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.6 C 6.6 (C) 26/12/2013
37 Kiểm toán tài chính 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 08/01/2014 28/01/2014
38 Phân tích hoạt động kinh tế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2014
39 Tin kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2014
40 Kế toán công ty 5 5.9 C 5.9 (C) 15/01/2014
41 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 21/05/2014
42 Kế toán quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 16/05/2014
43 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/05/2014
44 Xác suất thống kê toán 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2012
45 Kinh tế lượng 5 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2012
46 Nguyên lý kế toán (DL) 6 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo