Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Hoài Thu
Mã sinh viên: 0541070236
Lớp: ĐH KT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2011 ĐPK
3 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2012 08/02/2012
10 Địa lý kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 06/01/2012 28/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2012
16 Tiếng anh 3 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2012 06/04/2012
17 Kế toán tài chính 1 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 04/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 18/09/2012
20 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
21 Tài chính doanh nghiệp ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 20/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thuế 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
23 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
24 Thị trường chứng khoán 9 8.9 A 8.9 (A) 16/01/2013
25 Kế toán tài chính 2 ** 7 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 15/01/2013 08/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kế toán công ty 10 9.7 A 9.7 (A) 05/01/2013
27 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 7 B 7 (B) 14/09/2013
29 Kế toán tài chính 3 8 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2013
30 Kế toán sự nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2013
31 Kiểm toán 1 5 6 C 6 (C) 21/09/2013 ĐPK
32 Kế toán thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
33 Kế toán tài chính 4 9 9 A 9 (A) 29/12/2013
34 Kế toán quản trị 9 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2014
35 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2013
36 Kiểm toán tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2014
38 Tin kế toán 6.5 7 B 7 (B) 10/01/2014
39 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 5.8 C 5.8 (C) 21/05/2014
40 Kế toán quốc tế 7.5 8 B 8 (B) 16/05/2014
41 Tổ chức công tác kế toán 8 8 B 8 (B) 16/05/2014
42 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 29/03/2012
43 Kinh tế lượng 9 9.3 A 9.3 (A) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo