Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Tú
Mã sinh viên: 0541070250
Lớp: ĐH KT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 01/02/2012 08/02/2012
10 Địa lý kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/01/2012 14/03/2012
13 Marketing căn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 06/01/2012 28/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 1 9 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 9 8.4 B 8.4 (B) 18/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2012
21 Kinh tế lượng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2012 16/10/2012
23 Tài chính doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2013
24 Thuế 9 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
25 Toán tài chính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/01/2013 08/02/2013
26 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
27 Kế toán tài chính 2 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
28 Kế toán công ty 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 05/01/2013 30/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
30 Kế toán tài chính 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 5 D 5 (D) 14/09/2013
32 Kế toán tài chính 3 5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2013
33 Kế toán sự nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013 ĐPK
34 Kiểm toán 1 9 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2013
35 Kế toán thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
36 Kế toán tài chính 4 7 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2013
37 Kế toán quản trị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7 B 7 (B) 26/12/2013
39 Kiểm toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/01/2014
41 Tin kế toán 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/01/2014 24/02/2014
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 2 4.2 D 4.2 (D) 21/05/2014
43 Kế toán quốc tế 4.5 6 C 6 (C) 16/05/2014
44 Tổ chức công tác kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 16/05/2014
45 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/03/2012 10/04/2012
46 Tin văn phòng 8 7.4 B 7.4 (B) 25/03/2012
47 Toán cao cấp C1 0 9 2 8 F B 8 (B) 12/03/2013 28/03/2013
48 Kinh tế vi mô 9 8.6 A 8.6 (A) 06/03/2013
49 Tài chính doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2014 ĐPK
50 Kinh tế lượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo