Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 0541070276
Lớp: ĐH KT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 30/07/2011 14/10/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
7 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
9 Tin văn phòng 3 4.7 D 4.7 (D) 31/01/2012
10 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 06/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 1 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 06/09/2012 08/10/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 10 9.1 A 9.1 (A) 18/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 24/09/2012 17/10/2012
21 Kinh tế lượng 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2012
23 Kế toán tài chính 1 6 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2013
24 Thị trường chứng khoán 9 8.6 A 8.6 (A) 16/01/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 20/01/2013
26 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
27 Toán tài chính 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 13/01/2013 08/02/2013
28 Kế toán tài chính 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/01/2013 08/02/2013
29 Kế toán công ty 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
31 Toán tài chính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/01/2014 23/01/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2013
33 Kế toán tài chính 3 10 9.7 A 9.7 (A) 27/08/2013
34 Kế toán sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2013
35 Kiểm toán 1 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 05/09/2013 27/09/2013
36 Kế toán thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
37 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2014
38 Tin kế toán 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 02/01/2014 24/02/2014
39 Kế toán tài chính 4 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2013
40 Kế toán quản trị 9 8 B 8 (B) 13/01/2014
41 Kế toán thương mại dịch vụ 0 4.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/12/2013 23/01/2014
42 Kiểm toán tài chính 5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2014
43 Kế toán ngân hàng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/05/2014
44 Kế toán quốc tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2014
45 Tổ chức công tác kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
46 Tin văn phòng 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/02/2013 05/03/2013
47 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 08/03/2013
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2013
49 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo