Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 0541070277
Lớp: ĐH KT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 30/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/07/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6 C 6 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 9 8.9 A 8.9 (A) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 8 7 B 7 (B) 31/01/2012
10 Địa lý kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 06/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
17 Nguyên lý kế toán (KT) 9 9 A 9 (A) 31/12/2013
18 Kế toán tài chính 1 7 7.6 B 7.6 (B) 06/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 10 9.1 A 9.1 (A) 18/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 24/09/2012
22 Kinh tế lượng 5 6 C 6 (C) 12/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.1 D 5.1 (D) 19/09/2012
24 Tài chính doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2013
25 Thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
26 Toán tài chính 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 13/01/2013 08/02/2013
27 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2013
28 Kế toán tài chính 2 6 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
29 Kế toán công ty 6 7 B 7 (B) 05/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2013
32 Kế toán tài chính 3 2 4.5 D 4.5 (D) 11/09/2013 ĐPK
33 Kế toán sự nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2013
34 Kiểm toán 1 9 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2013
35 Kế toán thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
36 Kế toán tài chính 4 9 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2013
37 Kế toán quản trị 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/01/2014 28/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 10 9.9 A 9.9 (A) 26/12/2013
39 Kiểm toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2014
41 Tin kế toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 02/01/2014
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
43 Kế toán ngân hàng 7.5 8 B 8 (B) 19/05/2014
44 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8 B 8 (B) 16/05/2014
45 Tiếng Anh TOEIC 1 7 ** 7.3 ** B ** 7.3 (B) 06/03/2014 01/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kế toán tài chính 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo