Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hoan
Mã sinh viên: 0541070278
Lớp: ĐH KT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 30/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 31/01/2012 08/02/2012
10 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 06/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
17 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 29/12/2013
18 Kế toán tài chính 1 6 7.1 B 7.1 (B) 06/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 10 9.3 A 9.3 (A) 18/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 10 9.4 A 9.4 (A) 24/09/2012
22 Kinh tế lượng 8 8 B 8 (B) 12/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/09/2012
24 Tài chính doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 20/01/2013
25 Thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
26 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2013
27 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2013
28 Kế toán tài chính 2 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
29 Kế toán công ty 9 9.2 A 9.2 (A) 05/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 5 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2013
31 Kế toán tài chính 2 10 9.4 A 9.4 (A) 03/01/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 5.4 D 5.4 (D) 26/09/2013 ĐPK
33 Kế toán tài chính 3 10 9.8 A 9.8 (A) 27/08/2013
34 Kế toán sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2013
35 Kiểm toán 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2013
36 Kế toán thuế 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
37 Kế toán tài chính 4 10 9.8 A 9.8 (A) 29/12/2013
38 Kế toán quản trị 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 10 9.8 A 9.8 (A) 26/12/2013
40 Kiểm toán tài chính 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/01/2014 28/01/2014
41 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2014
42 Tin kế toán 9.5 8.9 A 8.9 (A) 02/01/2014
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2014
44 Kế toán quốc tế 7.5 8 B 8 (B) 16/05/2014
45 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 16/05/2014
46 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2012
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.7 A 8.7 (A) 22/03/2012
48 Xác suất thống kê toán 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/03/2014
49 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo