Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Như Quỳnh
Mã sinh viên: 0541070297
Lớp: ĐH KT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 30/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 7 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 9 9 A 9 (A) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 6 5 D 5 (D) 31/01/2012
10 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 06/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 7 B 7 (B) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 1 3 5.1 D 5.1 (D) 06/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 9 8.6 A 8.6 (A) 18/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 9 8.4 B 8.4 (B) 24/09/2012
21 Kinh tế lượng 7 7 B 7 (B) 12/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/09/2012
23 Tài chính doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 20/01/2013
24 Thuế 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2013
25 Toán tài chính 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2013 08/02/2013
26 Thị trường chứng khoán 9 8.4 B 8.4 (B) 16/01/2013
27 Kế toán tài chính 2 5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2013
28 Kế toán công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2013
30 Kế toán tài chính 2 9 8.6 A 8.6 (A) 03/01/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) I (I)
32 Kế toán tài chính 3 6 7 B 7 (B) 27/08/2013
33 Kế toán sự nghiệp 10 9.3 A 9.3 (A) 24/08/2013
34 Kiểm toán 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 05/09/2013 27/09/2013
35 Kế toán thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
36 Kế toán tài chính 4 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2013
37 Kế toán quản trị 10 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.9 B 7.9 (B) 26/12/2013
39 Kiểm toán tài chính 6 6 C 6 (C) 08/01/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/01/2014 25/01/2014
41 Tin kế toán 9 9 A 9 (A) 02/01/2014
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3 4.7 D 4.7 (D) 21/05/2014
43 Kế toán quốc tế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
44 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
45 Tin văn phòng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 25/03/2012 16/04/2012
46 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 5.1 D 5.1 (D) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo