Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Nguyễn Du
Mã sinh viên: 0541070301
Lớp: ĐH KT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 30/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6 C 6 (C) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 5 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
9 Xác suất thống kê toán 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2012 12/10/2012
10 Tin văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2012 08/02/2012
11 Địa lý kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2012
12 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 14/01/2012
13 Lý thuyết thống kê 7 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 06/01/2012 11/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
17 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính 1 6 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2013
19 Kế toán tài chính 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 06/09/2012 08/10/2012
20 Quản trị doanh nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2012
21 Tài chính tiền tệ 9 8.6 A 8.6 (A) 18/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 24/09/2012 17/10/2012
23 Kinh tế lượng 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 10/10/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.7 D 4.7 (D) 19/09/2012
25 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2013
26 Toán tài chính 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/01/2014 23/01/2014
27 Tài chính doanh nghiệp 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 20/01/2013 25/03/2013 ĐPK
28 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
29 Toán tài chính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 13/01/2013 08/02/2013
30 Kế toán tài chính 2 6 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
31 Kế toán công ty 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
32 Tiếng Anh TOEIC 2 5 6 C 6 (C) 21/01/2013
33 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7.5 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2013
35 Kế toán tài chính 3 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/08/2013 25/09/2013
36 Kế toán sự nghiệp 0 4.5 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 24/08/2013 18/09/2013
37 Kiểm toán 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/09/2013 27/09/2013
38 Kế toán thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
39 Kế toán tài chính 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2013
40 Kế toán quản trị 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2014 28/01/2014
41 Kế toán thương mại dịch vụ 0 3 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 26/12/2013 23/01/2014
42 Kiểm toán tài chính 5 5 D 5 (D) 08/01/2014
43 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/01/2014 25/01/2014
44 Tin kế toán 0.5 6 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 02/01/2014 24/02/2014
45 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
46 Kế toán quốc tế 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 16/05/2014 29/05/2014
47 Tin kế toán 7.5 8 B 8 (B) 22/05/2014
48 Tổ chức công tác kế toán 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 16/05/2014 28/05/2014
49 Tiếng Anh TOEIC 1 9 8.6 A 8.6 (A) 06/03/2014
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2012
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 22/03/2012 10/04/2012
52 Tin văn phòng 9.5 9.5 A 9.5 (A) 25/08/2014
53 Tiếng anh 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2014
54 Lý thuyết thống kê 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 31/08/2014 01/10/2014
55 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 11/03/2013 22/03/2013
56 Tin văn phòng 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/02/2013 05/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo