Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Thị Huyền
Mã sinh viên: 0541070331
Lớp: ĐH KT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.5 A 9.5 (A) 30/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 9 8.8 A 8.8 (A) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 7.6 B 7.6 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2012
10 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 06/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
16 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
17 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
18 Marketing căn bản 5.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2013
19 Toán tài chính I (I)
20 Kế toán tài chính 1 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
21 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
22 Tài chính tiền tệ 10 9.1 A 9.1 (A) 18/09/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 10 9.4 A 9.4 (A) 24/09/2012
24 Kinh tế lượng 9 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
26 Tài chính doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2013
27 Thuế 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2013
28 Toán tài chính 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 13/01/2013 08/02/2013
29 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2013
30 Kế toán tài chính 2 6 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
31 Kế toán công ty 9 9 A 9 (A) 05/01/2013
32 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2013
34 Kế toán tài chính 3 10 10 A 10 (A) 27/08/2013
35 Kế toán sự nghiệp 10 9.6 A 9.6 (A) 24/08/2013
36 Kiểm toán 1 9 9 A 9 (A) 05/09/2013
37 Kế toán thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
38 Kế toán tài chính 4 9 9.1 A 9.1 (A) 29/12/2013
39 Kế toán quản trị 8.5 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
40 Kế toán thương mại dịch vụ 9.5 9.5 A 9.5 (A) 26/12/2013
41 Kiểm toán tài chính 6 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2014
42 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2014
43 Tin kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2014
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/05/2014
45 Kế toán quốc tế 10 9.8 A 9.8 (A) 16/05/2014
46 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/05/2014
47 Tin văn phòng 10 9.7 A 9.7 (A) 23/08/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo