Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thư
Mã sinh viên: 0541070339
Lớp: ĐH KT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 30/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 4 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 7 1 5.7 F C 5.7 (C) 31/01/2012 08/02/2012
10 Địa lý kinh tế 7 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6 C 6 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 1 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 9 8.4 B 8.4 (B) 18/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012
21 Kinh tế lượng 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2012
23 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2011 13/10/2011
24 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2013
25 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
26 Toán tài chính 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/01/2013 08/02/2013
27 Thị trường chứng khoán 9 8.6 A 8.6 (A) 16/01/2013
28 Kế toán tài chính 2 4 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2013
29 Kế toán công ty 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2013 30/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2013
32 Kế toán tài chính 3 7 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
33 Kế toán sự nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2013
34 Kiểm toán 1 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
35 Kế toán thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
36 Kế toán tài chính 4 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2013
37 Kế toán quản trị 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 13/01/2014 28/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 10 9.9 A 9.9 (A) 26/12/2013
39 Kiểm toán tài chính 7 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2014
41 Tin kế toán 9.5 8.9 A 8.9 (A) 02/01/2014
42 Kế toán ngân hàng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 19/05/2014
43 Kế toán quốc tế 4.5 6 C 6 (C) 16/05/2014
44 Tổ chức công tác kế toán 8 8 B 8 (B) 16/05/2014
45 Kinh tế vĩ mô 9 9.2 A 9.2 (A) 01/03/2013
46 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 06/03/2013
47 Kinh tế lượng 6 6 C 6 (C) 22/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo