Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thu Hường
Mã sinh viên: 0541070354
Lớp: ĐH KT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 30/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 9 1.7 7.7 F B 7.7 (B) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 5 5 D 5 (D) 31/01/2012
10 Địa lý kinh tế 8 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 0 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 06/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
17 Nguyên lý kế toán (DL) 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2013
18 Tin văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2013
19 Kế toán tài chính 1 5 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012 ĐPK
20 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
21 Tài chính tiền tệ 10 9.4 A 9.4 (A) 18/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 09/10/2012 ĐPK
23 Kinh tế lượng 9 9 A 9 (A) 12/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.8 D 4.8 (D) 19/09/2012
25 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 05/09/2013
26 Tài chính doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 20/01/2013
27 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
28 Toán tài chính 7 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2013
29 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2013
30 Kế toán tài chính 2 7 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
31 Kế toán công ty 9 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2013
32 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 21/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2013
34 Kế toán tài chính 3 10 9.8 A 9.8 (A) 27/08/2013
35 Kế toán sự nghiệp 10 9.7 A 9.7 (A) 24/08/2013
36 Kiểm toán 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2013
37 Kế toán thuế 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
38 Kế toán tài chính 4 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/12/2013
39 Kế toán quản trị 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
40 Kế toán thương mại dịch vụ 9 9.2 A 9.2 (A) 26/12/2013
41 Kiểm toán tài chính 8 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
42 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 8 B 8 (B) 11/01/2014
43 Tin kế toán 9.5 9 A 9 (A) 02/01/2014
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
45 Kế toán ngân hàng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2014
46 Tổ chức công tác kế toán 7.5 8 B 8 (B) 16/05/2014
47 Kế toán tài chính 1 9 8.9 A 8.9 (A) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo