Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thanh Hằng
Mã sinh viên: 0541070360
Lớp: ĐH KT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 30/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2012
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2012 16/10/2012
11 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
12 Tin văn phòng 0 0 1 1 F F 1 (F) 31/01/2012 08/02/2012
13 Địa lý kinh tế 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2012
14 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
15 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2012
16 Marketing căn bản 4 5.4 D 5.4 (D) 15/01/2012
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2012 11/03/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 01/02/2012
19 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2012
20 Kế toán tài chính 1 2 4.1 D 4.1 (D) 06/09/2012
21 Quản trị doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
22 Tài chính tiền tệ 9 8.6 A 8.6 (A) 18/09/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 09/10/2012 ĐPK
24 Kinh tế lượng 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2012 10/10/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
26 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 20/01/2013 25/02/2013
27 Thuế 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
28 Toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2013
29 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2013
30 Kế toán tài chính 2 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 15/01/2013 08/02/2013
31 Kế toán công ty 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2013
32 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 2 4 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 14/09/2013 05/10/2013
34 Kế toán tài chính 3 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 27/08/2013 25/09/2013
35 Kế toán sự nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 24/08/2013
36 Kiểm toán 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 05/09/2013 27/09/2013
37 Kế toán thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
38 Kế toán tài chính 4 7 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2013
39 Kế toán quản trị 4 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
40 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.9 C 6.9 (C) 26/12/2013
41 Kiểm toán tài chính 6 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2014
42 Phân tích hoạt động kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2014
43 Tin kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 21/05/2014
45 Kế toán quốc tế 5 6.3 C 6.3 (C) 16/05/2014
46 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/05/2014
47 Kinh tế vĩ mô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2012 15/10/2012
48 Tin văn phòng I (I)
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2012
50 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 08/03/2013 24/03/2013
51 Kinh tế vi mô 10 8.8 A 8.8 (A) 06/03/2013
52 Tin văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo