Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thảo
Mã sinh viên: 0541070365
Lớp: ĐH KT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 30/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 23/08/2011 07/10/2011
6 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
9 Xác suất thống kê toán 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
10 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2013
11 Tin văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 31/01/2012
12 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 12/01/2012
13 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
14 Lý thuyết thống kê 7 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2012
15 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2012
16 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2012
18 Tiếng anh 3 3 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
19 Kế toán tài chính 1 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 06/09/2012 08/10/2012
20 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
21 Tài chính tiền tệ 10 9 A 9 (A) 18/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 24/09/2012
23 Kinh tế lượng 8 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/09/2012
25 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2013
26 Thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
27 Toán tài chính 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2013
28 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
29 Kế toán tài chính 2 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 15/01/2013 08/02/2013
30 Kế toán công ty 9 9 A 9 (A) 05/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 0 ** 1.3 ** F ** ** 14/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kế toán tài chính 3 9 9.2 A 9.2 (A) 27/08/2013
33 Kế toán sự nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2013
34 Kiểm toán 1 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
35 Kế toán thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
36 Kế toán tài chính 4 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2013
37 Kế toán quản trị 9.5 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 6 7 B 7 (B) 26/12/2013
39 Kiểm toán tài chính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/01/2014 28/01/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2014
41 Tin kế toán 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/01/2014 24/02/2014
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 5.8 C 5.8 (C) 21/05/2014
43 Kế toán quốc tế 4.5 6 C 6 (C) 16/05/2014
44 Tổ chức công tác kế toán 8 8 B 8 (B) 16/05/2014
45 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2014
46 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 07/03/2013
47 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) ** 3.5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 27/02/2014 01/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo