Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chiến
Mã sinh viên: 0541070370
Lớp: ĐH KT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 3 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 0.8 ** F ** ** 07/07/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Xác suất thống kê toán 4 4.3 D 4.3 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 11/08/2011 06/10/2011
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 F (I)
10 Tin văn phòng 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 31/01/2012 24/02/2012
11 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
12 Kinh tế vĩ mô 0 2.3 F 2.3 (F) 14/01/2012
13 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 0 0 3 3 F F 3 (F) 06/01/2012 11/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2012
17 Tiếng anh 3 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2012 06/04/2012
18 Kế toán tài chính 1 0 3 3 5 F D 5 (D) 06/09/2012 08/10/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 6 6.6 C 6.6 (C) 18/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 1 3 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 17/10/2012
22 Kinh tế lượng 6 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.4 D 5.4 (D) 19/09/2012
24 Tài chính doanh nghiệp 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 20/01/2013 25/02/2013
25 Thuế 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/01/2013 01/02/2013
26 Toán tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2013
27 Kế toán tài chính 2 ** 5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 15/01/2013 08/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kế toán công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
30 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 16/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
32 Kế toán tài chính 3 5 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
33 Kế toán sự nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2013
34 Kiểm toán 1 1 3.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/09/2013 27/09/2013
35 Kế toán thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
36 Kế toán tài chính 4 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/12/2013 23/01/2014
37 Kế toán quản trị 3 8 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2014 28/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 6 7.1 B 7.1 (B) 26/12/2013
39 Kiểm toán tài chính 3 3.5 3.7 4 F D 4 (D) 08/01/2014 28/01/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 5 6 C 6 (C) 11/01/2014
41 Tin kế toán 1 0.5 3 2.7 F F 3 (F) 02/01/2014 24/02/2014
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
43 Kế toán quốc tế 6 6.2 C 6.2 (C) 16/05/2014
44 Tin kế toán 2.5 4.3 D 4.3 (D) 22/05/2014
45 Tổ chức công tác kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 16/05/2014
46 Kinh tế vĩ mô 6 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
47 Nguyên lý kế toán (DL) 9 9.2 A 9.2 (A) 31/08/2012
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 27/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 28/02/2014 11/03/2014
50 Tin văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2014 23/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 03/02/2015
52 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2015
53 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 11/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo