Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hà Phương
Mã sinh viên: 0541070397
Lớp: ĐH KT 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 26/02/2012
10 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6.1 C 6.1 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 6 7 B 7 (B) 06/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 6 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 18/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
21 Kinh tế lượng 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
23 Tài chính doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 20/01/2013
24 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
25 Toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2013
26 Thị trường chứng khoán 8 8.4 B 8.4 (B) 16/01/2013
27 Kế toán tài chính 2 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 15/01/2013 08/02/2013
28 Kế toán công ty 9 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2013
31 Kế toán tài chính 3 4 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
32 Kế toán sự nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2013
33 Kiểm toán 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2013
34 Kế toán thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
35 Kế toán tài chính 4 9.5 9.4 A 9.4 (A) 29/12/2013
36 Kế toán quản trị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.4 B 8.4 (B) 26/12/2013
38 Kiểm toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
39 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6.5 1.9 6.2 F C 6.2 (C) 11/01/2014 25/01/2014
40 Tin kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 20/01/2014
41 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 21/05/2014
42 Kế toán quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 16/05/2014
43 Tổ chức công tác kế toán 8 8.1 B 8.1 (B) 16/05/2014
44 Xác suất thống kê toán 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/03/2012 17/04/2012
45 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2012
46 Kế toán tài chính 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 01/03/2014
47 Kế toán tài chính 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 11/03/2013 21/03/2013
48 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2013
49 Kế toán tài chính 3 6 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2014
50 Kế toán tài chính 2 8 7.5 B 7.5 (B) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo