Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Dung
Mã sinh viên: 0541070447
Lớp: ĐH KT 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 07/07/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 04/09/2012 05/10/2012
10 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2012
11 Địa lý kinh tế 9 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2012
12 Kinh tế vĩ mô 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
13 Lý thuyết thống kê 9 8.4 B 8.4 (B) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 06/01/2012 28/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 31/01/2012
17 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính 1 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 06/09/2012 08/10/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 10 9.6 A 9.6 (A) 18/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 28/09/2012 17/10/2012
22 Kinh tế lượng 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.1 D 5.1 (D) 19/09/2012
24 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2013
25 Tiếng Anh TOEIC 2 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 21/01/2013 26/02/2013
26 Toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2013
27 Tài chính doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 20/01/2013
28 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
29 Kế toán tài chính 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/01/2013 08/02/2013
30 Kế toán công ty 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013
32 Kế toán tài chính 3 5 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2013
33 Kế toán sự nghiệp 10 9.4 A 9.4 (A) 24/08/2013
34 Kiểm toán 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2013
35 Kế toán thuế 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
36 Kế toán tài chính 4 9 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2013
37 Kế toán quản trị 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.1 B 7.1 (B) 26/12/2013
39 Kiểm toán tài chính 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 08/01/2014 28/01/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2014
41 Tin kế toán 9 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2014
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 21/05/2014
43 Kế toán quốc tế 5.5 6.8 C 6.8 (C) 16/05/2014
44 Tổ chức công tác kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 16/05/2014
45 Tiếng Anh TOEIC 1 3 4.9 D 4.9 (D) 08/03/2013
46 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2013
47 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/08/2013 23/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo