Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tuấn Cường
Mã sinh viên: 0541070477
Lớp: ĐH KT 6 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 10/08/2011 17/10/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 2 4.3 D 4.3 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 9 8.8 A 8.8 (A) 06/09/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 11/08/2011 06/10/2011
9 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2012
10 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7 B 7 (B) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/02/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 11/09/2012 11/10/2012
19 Tài chính tiền tệ 10 9.3 A 9.3 (A) 18/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 29/09/2012 17/10/2012
21 Kinh tế lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2012
23 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 20/01/2013 25/02/2013
24 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
25 Toán tài chính 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 13/01/2013 08/02/2013
26 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2013
27 Kế toán tài chính 2 7 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
28 Kế toán công ty 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 5.4 D 5.4 (D) 14/09/2013
31 Kế toán tài chính 3 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
32 Kế toán sự nghiệp 0 4.5 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 24/08/2013 18/09/2013
33 Kiểm toán 1 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 05/09/2013 27/09/2013
34 Kế toán thuế 0 ** 3 ** F ** ** 07/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kế toán thuế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
36 Tin kế toán 5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 2.5 4.5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 03/01/2015 30/01/2015
38 Kế toán tài chính 4 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2013
39 Kế toán quản trị 9 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
40 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2013
41 Kiểm toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2014
42 Phân tích hoạt động kinh tế 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 11/01/2014 25/01/2014
43 Tin kế toán 0.5 0 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 10/01/2014 24/02/2014
44 Kế toán quốc tế 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 16/05/2014 29/05/2014
45 Tổ chức công tác kế toán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/05/2014
46 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
47 Kế toán ngân hàng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2014
48 Toán tài chính 0 1.5 2.6 3.6 F F 3.6 (F) 02/09/2014 28/09/2014
49 Thực tập cơ sở ngành (KT) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo