Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Tố Tâm
Mã sinh viên: 0541070495
Lớp: ĐH KT 6 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 7 B 7 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 16/08/2011
6 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 9 8.4 B 8.4 (B) 26/02/2012
10 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/02/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 1 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 06/09/2012 08/10/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 10 9.1 A 9.1 (A) 18/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2012
21 Kinh tế lượng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 0 4 1.6 4.3 F D 4.3 (D) 19/09/2012 16/10/2012
23 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 20/01/2013 25/02/2013
24 Thuế 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2013
25 Toán tài chính 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 13/01/2013 08/02/2013
26 Thị trường chứng khoán 8 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2013
27 Kế toán tài chính 2 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 15/01/2013 08/02/2013
28 Kế toán công ty 8 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.6 C 5.6 (C) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2013
31 Kế toán tài chính 3 8 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2013
32 Kế toán sự nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 24/08/2013
33 Kiểm toán 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
34 Kế toán thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
35 Kế toán tài chính 4 9.5 9.2 A 9.2 (A) 29/12/2013
36 Kế toán quản trị 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 25/01/2014 28/01/2014 ĐPK
37 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2013
38 Kiểm toán tài chính 8 8 B 8 (B) 08/01/2014
39 Phân tích hoạt động kinh tế 4.5 6 C 6 (C) 11/01/2014
40 Tin kế toán 7 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2014
41 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/05/2014
42 Kế toán quốc tế 8.5 8.8 A 8.8 (A) 16/05/2014
43 Tổ chức công tác kế toán 8 8 B 8 (B) 16/05/2014
44 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.1 D 5.1 (D) 10/03/2014 ĐPK
45 Toán cao cấp C1 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 12/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/03/2013 05/04/2013 ĐPK
47 Kế toán tài chính 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2013 ĐPK
48 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo