Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thuỳ
Mã sinh viên: 0541070521
Lớp: ĐH KT 6 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
6 Luật kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 26/02/2012
10 Địa lý kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 06/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 1 8 8.1 B 8.1 (B) 06/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 10 9.2 A 9.2 (A) 18/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 29/09/2012
21 Kinh tế lượng 4 5 D 5 (D) 12/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.1 D 5.1 (D) 19/09/2012
23 Tài chính doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 20/01/2013
24 Thuế 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
25 Toán tài chính 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2013 08/02/2013
26 Thị trường chứng khoán 8 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2013
27 Kế toán tài chính 2 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
28 Kế toán công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo