Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Luân
Mã sinh viên: 0541070538
Lớp: ĐH KT 6 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 6.3 I C 6.3 (C) 17/10/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4 D 4 (D) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 2 4.3 D 4.3 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 16/08/2011
6 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 26/02/2012
10 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 5 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 0 1.9 F 1.9 (F) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 06/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
17 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2013
18 Kế toán tài chính 1 6 6 C 6 (C) 06/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 29/09/2012 17/10/2012
22 Kinh tế lượng 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.7 D 4.7 (D) 19/09/2012
24 Tài chính doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 20/01/2013
25 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
26 Toán tài chính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2013 08/02/2013
27 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 16/01/2013
28 Kế toán tài chính 2 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2013
29 Kế toán công ty 7 7 B 7 (B) 05/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 21/01/2013
31 Kế toán tài chính 3 4 4.8 D 4.8 (D) 27/08/2013
32 Kế toán sự nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 24/08/2013
33 Kiểm toán 1 8 8 B 8 (B) 05/09/2013
34 Kế toán thuế 4 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
35 Kế toán tài chính 4 3.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2013
36 Kế toán quản trị 5.5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2013
38 Kiểm toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2014
39 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 11/01/2014
40 Tin kế toán 2 4.5 D 4.5 (D) 10/01/2014
41 Kế toán ngân hàng 7.5 8 B 8 (B) 19/05/2014
42 Kế toán quốc tế 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/05/2014
43 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/05/2014
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2012
45 Quy hoạch tuyến tính I (I)
46 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
47 Thống kê doanh nghiệp 5 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2014
48 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo