Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Phước
Mã sinh viên: 0541070576
Lớp: ĐH KT 7 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 7 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 11/08/2011 06/10/2011
9 Nguyên lý kế toán (DL) ** ** ** ** ** ** ** 01/01/2014 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tin văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 26/02/2012
11 Địa lý kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2012
12 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 14/01/2012 14/03/2012
13 Lý thuyết thống kê 5 6.1 C 6.1 (C) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/01/2012 28/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2012
17 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính 1 6 6.9 C 6.9 (C) 06/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/09/2012 11/10/2012
20 Tài chính tiền tệ 5 5.9 C 5.9 (C) 18/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
22 Kinh tế lượng 0 6 0.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2012 15/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 3 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2012
24 Toán cao cấp C1 7 7 B 7 (B) 12/09/2011
25 Kinh tế lượng I (I)
26 Tài chính doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2013
27 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
28 Toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2013
29 Thị trường chứng khoán 9 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
30 Kế toán tài chính 2 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 15/01/2013 08/02/2013
31 Kế toán công ty 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
32 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.1 D 5.1 (D) 21/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2013
34 Kế toán tài chính 3 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
35 Kế toán sự nghiệp 0 4 0.9 3.6 F F 3.6 (F) 24/08/2013 18/09/2013
36 Kiểm toán 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2013 27/09/2013
37 Kế toán thuế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/09/2013 30/09/2013
38 Kế toán sự nghiệp 7 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2014
39 Tin kế toán 2 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2014
40 Kế toán tài chính 4 0.5 5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/12/2013 23/01/2014
41 Kế toán quản trị 8 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
42 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2013
43 Kiểm toán tài chính 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 08/01/2014 28/01/2014
44 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2014
45 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2014
46 Kế toán quốc tế 7 7.6 B 7.6 (B) 16/05/2014
47 Tổ chức công tác kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 16/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo