Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Châu Thị Thanh
Mã sinh viên: 0541070587
Lớp: ĐH KT 7 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4.2 D 4.2 (D) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 03/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 08/09/2011 07/10/2011 ĐPK
6 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2012
10 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 06/01/2012 28/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 31/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 1 3 4.5 D 4.5 (D) 06/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 8 7.9 B 7.9 (B) 18/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/09/2012 17/10/2012
21 Kinh tế lượng 2 4 D 4 (D) 12/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 19/09/2012 16/10/2012
23 Tài chính doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2013
24 Thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
25 Toán tài chính 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 13/01/2013 08/02/2013
26 Thị trường chứng khoán 9 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
27 Kế toán tài chính 2 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
28 Kế toán công ty 6 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.9 C 6.9 (C) 21/01/2013
30 Kinh tế lượng I (I)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
32 Kế toán tài chính 3 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/08/2013 25/09/2013
33 Kế toán sự nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 24/08/2013
34 Kiểm toán 1 5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2013
35 Kế toán thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
36 Tin kế toán 3 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2014
37 Kế toán tài chính 4 3 5 D 5 (D) 29/12/2013
38 Kế toán quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2013
40 Kiểm toán tài chính ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 08/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 11/01/2014 25/01/2014
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
43 Kế toán quốc tế 4.5 6.1 C 6.1 (C) 16/05/2014
44 Tin kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 22/05/2014
45 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/05/2014
46 Xác suất thống kê toán 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 28/03/2012 17/04/2012
47 Kinh tế vi mô 9 8.8 A 8.8 (A) 19/03/2012
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 22/03/2012
49 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo