Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huế
Mã sinh viên: 0541070610
Lớp: ĐH KT 7 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6 C 6 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
10 Đạo đức kinh doanh 6.5 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2017
11 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2012
12 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
13 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
14 Lý thuyết thống kê 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2012
15 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2012
16 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2012
18 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2012
19 Kế toán tài chính 1 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
20 Quản trị doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2012
21 Tài chính tiền tệ 9 8.6 A 8.6 (A) 18/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 24/09/2012
23 Kinh tế lượng 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 3 5 D 5 (D) 19/09/2012
25 Tài chính doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 20/01/2013
26 Thuế 6 7 B 7 (B) 07/01/2013
27 Toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2013
28 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2013
29 Kế toán tài chính 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/01/2013 08/02/2013
30 Kế toán công ty 10 9.1 A 9.1 (A) 05/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.9 C 6.9 (C) 21/01/2013
32 Tài chính công 9.5 9.3 A 9.3 (A) 16/12/2016
33 Mô hình toán kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
34 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
36 Kỹ năng làm việc nhóm 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
37 Kế toán công 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
38 Kế toán quản trị 1 5 6 C 6 (C) 16/06/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Kế toán tài chính 3 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
41 Kế toán tài chính 3 I (I)
42 Kế toán sự nghiệp ** ** ** (I) 24/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kiểm toán 1 ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kiểm toán tài chính 5.5 6.4 C 6.4 (C) 23/12/2016
45 Phân tích báo cáo tài chính 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
46 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
47 Kế toán quản trị 2 I (I)
48 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
49 Kinh tế lượng I (I)
50 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
51 Kế toán tài chính 4 I (I)
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo