Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Hương
Mã sinh viên: 0541070613
Lớp: ĐH KT 7 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 23/08/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 0 0 1 1 F F 1 (F) 26/02/2012 20/03/2012
10 Địa lý kinh tế 9 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 7 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 30/08/2012 05/10/2012
18 Kế toán tài chính 1 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 06/09/2012 08/10/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 8 8.1 B 8.1 (B) 18/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
22 Kinh tế lượng 6 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
25 Tài chính doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2013
26 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
27 Toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2013
28 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
29 Kế toán tài chính 2 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2013
30 Kế toán công ty 6 7 B 7 (B) 05/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.4 B 7.4 (B) 21/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013
33 Kế toán tài chính 3 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
34 Kế toán sự nghiệp ** 7.5 ** 7.9 ** B 7.9 (B) 24/08/2013 18/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kiểm toán 1 4 5.2 D 5.2 (D) 05/09/2013
36 Kế toán thuế 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
37 Kế toán tài chính 4 5.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2013
38 Kế toán quản trị 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2014 28/01/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 26/12/2013 23/01/2014
40 Kiểm toán tài chính 5.5 6 C 6 (C) 08/01/2014
41 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2014
42 Tin kế toán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2014
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/05/2014 03/06/2014
44 Kế toán quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 16/05/2014
45 Tổ chức công tác kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
46 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7 B 7 (B) 28/02/2014
47 Kế toán tài chính 1 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013
48 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 19/08/2013
49 Kế toán tài chính 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo