Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỳ An
Mã sinh viên: 0541070624
Lớp: ĐH KT 7 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 2.5 ** F ** ** 07/07/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Xác suất thống kê toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
6 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 2 7 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 26/02/2012 20/03/2012
10 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/01/2012 28/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
16 Marketing căn bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2013
17 Kế toán tài chính 1 0 1 2.9 3.5 F F 3.5 (F) 06/09/2012 08/10/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/09/2012 17/10/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
22 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
23 Toán tài chính 0 5 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 13/01/2013 08/02/2013
24 Kế toán tài chính 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/01/2013 08/02/2013
25 Kế toán công ty 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2013
26 Kế toán công ty 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/01/2012 29/02/2012
27 Kế toán tài chính 2 0 ** 2 ** F ** ** 31/01/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tài chính doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2012
29 Thị trường chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
30 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
31 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2013
33 Kế toán tài chính 3 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 27/08/2013 25/09/2013
34 Kế toán sự nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 24/08/2013
35 Kiểm toán 1 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/09/2013 27/09/2013
36 Kế toán thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
37 Kế toán tài chính 4 8 8 B 8 (B) 29/12/2013
38 Kế toán quản trị 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 13/01/2014 28/01/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 26/12/2013 23/01/2014
40 Kiểm toán tài chính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 08/01/2014 28/01/2014
41 Phân tích hoạt động kinh tế ** 6.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 11/01/2014 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tin kế toán 9 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2014
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 21/05/2014 03/06/2014
44 Kế toán quốc tế 4.5 6 C 6 (C) 16/05/2014
45 Kiểm toán tài chính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/05/2014
46 Tổ chức công tác kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 16/05/2014
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
49 Toán cao cấp C1 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2012
50 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 22/03/2012 10/04/2012
51 Thống kê doanh nghiệp 8 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2012
52 Kinh tế lượng 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/03/2012 06/04/2012
53 Xác suất thống kê toán I (I)
54 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
55 Kế toán tài chính 1 7 7.4 B 7.4 (B) 11/03/2013
56 Kinh tế vi mô 10 9.4 A 9.4 (A) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo