Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Minh Thắng
Mã sinh viên: 0541070657
Lớp: ĐH KT 7 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.5 A 9.5 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 7 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 23/08/2011 07/10/2011
6 Luật kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 28/07/2011 13/10/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2012
10 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7 B 7 (B) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 06/01/2012 28/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2012
16 Tiếng anh 3 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 14/01/2012 06/04/2012
17 Kế toán tài chính 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 10 9.2 A 9.2 (A) 18/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 24/09/2012 17/10/2012
21 Kinh tế lượng 4 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.7 D 4.7 (D) 19/09/2012
23 Tài chính doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2013
24 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
25 Toán tài chính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/01/2013 08/02/2013
26 Thị trường chứng khoán 8 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2013
27 Kế toán tài chính 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/01/2013 08/02/2013
28 Kế toán công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 21/01/2013 26/02/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 14/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kế toán tài chính 3 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 27/08/2013 25/09/2013
32 Kế toán sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2013
33 Kiểm toán 1 5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2013
34 Kế toán thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
35 Kế toán tài chính 4 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2013
36 Kế toán quản trị 6 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2013
38 Kiểm toán tài chính 5.5 6 C 6 (C) 08/01/2014
39 Phân tích hoạt động kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2014
40 Tin kế toán 4.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2014
41 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7.5 7.4 B 7.4 (B) 21/05/2014
42 Kế toán quốc tế 6 6.5 C 6.5 (C) 16/05/2014
43 Tổ chức công tác kế toán 8 6.8 C 6.8 (C) 16/05/2014
44 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 10/09/2012
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2012
46 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
47 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 5 D 5 (D) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo