Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Hải
Mã sinh viên: 0541080001
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
2 Kỹ thuật điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 4 5.9 C 5.9 (C) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2011 06/10/2011
5 Vật lý 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 3 4 D 4 (D) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
9 Cơ kỹ thuật 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2012 01/03/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
11 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
13 Phương pháp tính 7 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2012
14 Vật lý 2 3 4.5 D 4.5 (D) 07/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 31/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 5.5 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
17 Thủy lực và máy thủy lực 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 21/06/2014 08/08/2014
18 Tiếng anh 4 ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 23/06/2014 03/09/2014 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 16/07/2014 10/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật lạnh ** 6.5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 03/07/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nhập môn tin học ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 15/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 AutoCAD I (I)
23 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2012
24 Kỹ thuật lạnh 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 11/09/2012 10/10/2012
25 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
26 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2012
27 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.8 B 7.8 (B)
28 Kỹ thuật lạnh 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 02/09/2013 28/09/2013
29 Tiếng anh 5 1 2.7 F 2.7 (F) 22/02/2013 ĐPK
30 Đo lường nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
31 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
32 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/01/2013 31/01/2013
33 Kỹ thuật cháy 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/01/2013 28/02/2013 ĐPK
34 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
35 Khí cụ điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/08/2013 23/09/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 18/09/2013 ĐPK
37 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 4 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2013
38 Nhà máy nhiệt điện 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/08/2013 23/09/2013
39 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 9 A 9 (A)
40 Kỹ thuật sấy 5 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2013
41 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 02/09/2013 27/09/2013
42 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2014
43 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
44 Lò hơi 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
45 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2014 26/02/2014 ĐPK
46 Tự động hoá hệ thống lạnh 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2014
47 Xây dựng trạm lạnh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/01/2014 14/02/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
49 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 26/09/2012 ĐPK
50 Kinh tế học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 27/03/2012 09/04/2012
52 Phương pháp tính 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 06/03/2014 17/03/2014
53 Cơ kỹ thuật 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/03/2014 15/03/2014
54 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** 3.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 02/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tiếng anh 2 ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 08/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 AutoCAD 9 8.5 A 8.5 (A) 12/03/2014
57 Tiếng anh 1 ** 7 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 24/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 24/08/2013
59 AutoCAD I (I)
60 Tiếng anh 5 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo