Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Duy
Mã sinh viên: 0541080005
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 23/08/2011 29/09/2011
2 Kỹ thuật điện 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản ** ** I ** ** 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán cao cấp 2 7 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 3 0 3.3 1.3 F F 3.3 (F) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 I C 6.1 (C) 13/10/2011
9 Cơ kỹ thuật 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2012 01/03/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
11 Thực tập điện cơ bản 6 C 6 (C)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
13 Phương pháp tính I (I)
14 Vật lý 2 6 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.3 ** F ** ** 31/01/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 6 6.2 I C 6.2 (C) 06/04/2012
17 AutoCAD I (I)
18 Thủy lực và máy thủy lực 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 20/09/2012 11/10/2012
19 Kỹ thuật lạnh 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 11/09/2012 10/10/2012
20 Nguyên lý, chi tiết máy 6 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2012
21 Tiếng anh 4 6 5.4 D 5.4 (D) 11/09/2012
22 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 3.5 F 3.5 (F)
23 Đo lường nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
24 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
25 Kỹ thuật điều hoà không khí ** 8 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 03/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ thuật cháy 4 4 D 4 (D) 10/01/2013
27 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 26/01/2013
28 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 6 5.3 I D 5.3 (D) 21/02/2013
29 Khí cụ điện 3 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
31 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 11/09/2013 03/10/2013
32 Nhà máy nhiệt điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2013 23/09/2013
33 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 B 7 (B)
34 Kỹ thuật sấy 4 4.8 D 4.8 (D) 05/09/2013
35 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2013
36 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
37 Lò hơi 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
38 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2014 13/02/2014
39 Tự động hoá hệ thống lạnh 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 14/01/2014 21/02/2014
40 Xây dựng trạm lạnh 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2014
41 AutoCAD I (I)
42 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
44 Điện tử cơ bản 2 4 D 4 (D) 27/08/2012
45 Phương pháp tính ** ** ** (I) 27/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 30/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Vật lý 1 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/03/2012 06/04/2012
48 Cơ kỹ thuật 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 02/03/2014 15/03/2014
49 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7 B 7 (B) 01/03/2014
50 Phương pháp tính 7 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2014
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 20/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 AutoCAD 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 12/03/2014 25/03/2014
53 Cơ kỹ thuật I (I)
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 I B 7.2 (B) 26/03/2013
55 Phương pháp tính 0 ** 3 ** F ** ** 15/08/2013 16/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.3 B 7.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo