Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Minh Cường
Mã sinh viên: 0541080011
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
2 Kỹ thuật điện 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 23/08/2011 29/09/2011
4 Toán cao cấp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
9 Cơ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
11 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 10/02/2012 08/03/2012
13 Phương pháp tính 8 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2012
14 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
17 AutoCAD I (I)
18 Thủy lực và máy thủy lực 9 9 A 9 (A) 20/09/2012
19 Kỹ thuật lạnh 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 11/09/2012 10/10/2012
20 Nguyên lý, chi tiết máy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2012 11/10/2012
21 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 11/09/2012
22 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.8 A 8.8 (A)
23 Nhập môn tin học 9 9.3 A 9.3 (A) 12/09/2011
24 Đo lường nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
25 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 9 A 9 (A)
26 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 03/01/2013 31/01/2013
27 Kỹ thuật cháy 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 10/01/2013 31/01/2013
28 Tiếng anh 5 7 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2013
29 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 7 7.6 B 7.6 (B) 17/01/2013
30 Khí cụ điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
32 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2013
33 Nhà máy nhiệt điện 9 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2013
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 9 A 9 (A)
35 Kỹ thuật sấy 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
36 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 7.2 B 7.2 (B) 02/09/2013
37 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9 A 9 (A)
38 Lò hơi 8 8 B 8 (B) 09/01/2014
39 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2014 13/02/2014
40 Tự động hoá hệ thống lạnh 0 9 3 9 F A 9 (A) 14/01/2014 21/02/2014
41 Xây dựng trạm lạnh 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
43 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
44 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
45 Cơ kỹ thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 12/03/2013
46 Vật lý 1 8 8.2 B 8.2 (B) 11/03/2013
47 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2013
48 AutoCAD 10 9 A 9 (A) 14/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo