Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sơn
Mã sinh viên: 0541080015
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
2 Kỹ thuật điện 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 4 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 02/07/2011 06/10/2011
5 Vật lý 1 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 Cơ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
11 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
13 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 04/02/2012
14 Vật lý 2 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 07/02/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 31/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
17 AutoCAD I (I)
18 Thủy lực và máy thủy lực 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 20/09/2012 11/10/2012
19 Kỹ thuật lạnh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 11/09/2012 10/10/2012
20 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
21 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
22 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 B 8 (B)
23 Tiếng anh 5 5 7 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 26/01/2013 27/02/2013
24 Đo lường nhiệt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2013 05/02/2013
25 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
26 Kỹ thuật điều hoà không khí 5 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2013
27 Kỹ thuật cháy 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2013
28 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/01/2013 21/02/2013
29 Khí cụ điện 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
31 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 4 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2013
32 Nhà máy nhiệt điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/08/2013 23/09/2013
33 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
34 Kỹ thuật sấy 7 7.1 B 7.1 (B) 05/09/2013
35 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 4 4.8 D 4.8 (D) 02/09/2013
36 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6.5 C 6.5 (C)
37 Lò hơi 7 7 B 7 (B) 09/01/2014
38 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2014 13/02/2014
39 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
40 Xây dựng trạm lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
42 Điện tử cơ bản 3 4.5 D 4.5 (D) 27/08/2012
43 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
44 Vật lý 1 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 24/03/2012 06/04/2012
45 Kỹ thuật điện 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 25/03/2012 09/04/2012
46 Vẽ kỹ thuật (CN May) 9 8.3 B 8.3 (B) 02/09/2014
47 Điện tử cơ bản 5 5.9 C 5.9 (C) 19/08/2013
48 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.3 D 5.3 (D) 20/08/2013
49 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo