Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Đức
Mã sinh viên: 0541080016
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
2 Kỹ thuật điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 7 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2011
5 Vật lý 1 3 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
9 Cơ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
11 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 6 7 B 7 (B) 10/02/2012
13 Phương pháp tính 4 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2012
14 Vật lý 2 0 ** 0.8 ** F ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
17 AutoCAD I (I)
18 Thủy lực và máy thủy lực 6 7 B 7 (B) 20/09/2012
19 Kỹ thuật lạnh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 11/09/2012 10/10/2012
20 Nguyên lý, chi tiết máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2012 11/10/2012
21 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
22 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.3 B 8.3 (B)
23 Đo lường nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013 ĐPK
24 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 9 A 9 (A)
25 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 03/01/2013 31/01/2013
26 Kỹ thuật cháy 4 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2013 ĐPK
27 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 7 7.6 B 7.6 (B) 17/01/2013
28 Khí cụ điện 5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2013 ĐPK
29 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
30 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 23/09/2013 ĐPK
31 Nhà máy nhiệt điện 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
32 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8.5 A 8.5 (A)
33 Kỹ thuật sấy 9 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2013
34 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 6.7 C 6.7 (C) 02/09/2013
35 Vật lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2012
36 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9 A 9 (A)
37 Lò hơi 7 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2014 ĐPK
38 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 21/01/2014 28/02/2014 ĐPK
39 Tự động hoá hệ thống lạnh 5 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014 ĐPK
40 Xây dựng trạm lạnh 8 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
42 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
43 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012
44 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
45 Phương pháp tính 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 15/08/2013 16/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo