Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Kiên
Mã sinh viên: 0541080018
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2011 29/09/2011
2 Kỹ thuật điện 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 11/08/2011
6 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
9 Cơ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
11 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
13 Phương pháp tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/02/2012 11/03/2012
14 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 31/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
17 AutoCAD I (I)
18 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2012
19 Kỹ thuật lạnh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2012 10/10/2012
20 Nguyên lý, chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2012
21 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 11/09/2012
22 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.8 A 8.8 (A)
23 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2011
24 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2011 13/10/2011
25 Đo lường nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
26 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
27 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/01/2013 31/01/2013
28 Kỹ thuật cháy 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2013
29 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
30 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/01/2013 21/02/2013
31 Khí cụ điện 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/08/2013 23/09/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
33 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 4 5 D 5 (D) 11/09/2013
34 Nhà máy nhiệt điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/08/2013 23/09/2013
35 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
36 Kỹ thuật sấy 8 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2013
37 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 4 5 D 5 (D) 02/09/2013
38 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
39 Lò hơi 7 7 B 7 (B) 09/01/2014
40 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2014 13/02/2014
41 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
42 Xây dựng trạm lạnh 7 7 B 7 (B) 05/01/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
44 Vật lý 1 10 9.8 A 9.8 (A) 04/09/2012
45 Kỹ thuật điện 8 8 B 8 (B) 20/08/2012
46 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
47 Vật lý 1 6 5 D 5 (D) 24/03/2012
48 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 19/03/2012
49 Cơ kỹ thuật 5 5.2 D 5.2 (D) 12/03/2013
50 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo