Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thành Sơn
Mã sinh viên: 0541080024
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
2 Kỹ thuật điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 4 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2011
5 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 11/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Cơ kỹ thuật 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 01/02/2012 01/03/2012
9 Kỹ thuật nhiệt (NL) 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
10 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
11 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
12 Phương pháp tính 4 5.5 C 5.5 (C) 04/02/2012
13 Vật lý 2 5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
14 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
17 AutoCAD I (I)
18 Thủy lực và máy thủy lực 5 6 C 6 (C) 20/09/2012
19 Kỹ thuật lạnh 0 1 2.5 3.1 F F 3.1 (F) 11/09/2012 10/10/2012
20 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
21 Tiếng anh 4 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 11/09/2012 16/10/2012
22 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.3 B 8.3 (B)
23 Kỹ thuật lạnh 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 02/09/2013 28/09/2013
24 Thủy lực và máy thủy lực 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 26/08/2013 19/09/2013
25 Tiếng anh 5 4 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đo lường nhiệt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2013 05/02/2013
27 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
28 Kỹ thuật điều hoà không khí 4 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2013
29 Kỹ thuật cháy 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/01/2013 31/01/2013
30 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/01/2013 21/02/2013
31 Khí cụ điện 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/08/2013 23/09/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
33 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 5 5 D 5 (D) 11/09/2013
34 Nhà máy nhiệt điện 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/08/2013 23/09/2013
35 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
36 Kỹ thuật sấy 7 7 B 7 (B) 05/09/2013
37 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/09/2013 27/09/2013
38 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
39 Lò hơi 6 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2014
40 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2014 13/02/2014
41 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
42 Xây dựng trạm lạnh 7 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (NL) 6 C 6 (C)
44 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2013
45 AutoCAD 8 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2014
46 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
47 Hóa học 1 ** 3 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 01/03/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 09/03/2013
49 AutoCAD I (I)
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 21/08/2013 23/09/2013
51 Tiếng anh 5 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo