Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Hoàng
Mã sinh viên: 0541080027
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
2 Kỹ thuật điện 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 4 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/07/2011 06/10/2011
5 Vật lý 1 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
9 Cơ kỹ thuật 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 01/02/2012 01/03/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
11 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
13 Phương pháp tính 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 04/02/2012 11/03/2012
14 Vật lý 2 6 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2012
16 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
17 AutoCAD I (I)
18 Thủy lực và máy thủy lực 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 20/09/2012 11/10/2012
19 Kỹ thuật lạnh 0 5 0.7 4.1 F D 4.1 (D) 11/09/2012 10/10/2012
20 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
21 Tiếng anh 4 4 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2012
22 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.5 B 7.5 (B)
23 AutoCAD 1 8 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 26/06/2014 13/08/2014
24 Tiếng anh 5 0 7 1.6 6.3 F C 6.3 (C) 26/01/2013 27/02/2013
25 Đo lường nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
26 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
27 Kỹ thuật điều hoà không khí ** ** ** (I) 03/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật cháy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/01/2013 31/01/2013
29 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh I (I)
30 Khí cụ điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2013 23/09/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
32 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 11/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nhà máy nhiệt điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/08/2013 23/09/2013
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 B 7 (B)
35 Kỹ thuật sấy 2 8 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/09/2013 27/09/2013
36 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 02/09/2013 27/09/2013
37 Xây dựng trạm lạnh 8 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2014
38 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2014
39 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 5.5 1.4 5.1 F D 5.1 (D) 25/06/2014 06/08/2014
40 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
41 Lò hơi 5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2014
42 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2014 13/02/2014
43 Tự động hoá hệ thống lạnh 5 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2014
44 Kỹ thuật điều hoà không khí 1 2.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 16/05/2014 28/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (NL) 6 C 6 (C)
46 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
47 Vật lý 1 0 0 F (I) 24/03/2012
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 25/03/2012
49 Tiếng anh 4 7.5 7.4 B 7.4 (B) 08/09/2014
50 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2014
51 Tiếng anh 3 9.5 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2014
52 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
53 AutoCAD I (I)
54 Điện tử cơ bản 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/03/2013 27/03/2013
55 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2013
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
57 Vật lý 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 17/08/2013 11/09/2013
58 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo