Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Cường
Mã sinh viên: 0541080028
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
2 Kỹ thuật điện 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 3 5.1 D 5.1 (D) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 Cơ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
11 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 10/02/2012 08/03/2012
13 Phương pháp tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/02/2012 11/03/2012
14 Vật lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
18 AutoCAD I (I)
19 Thủy lực và máy thủy lực 9 8.9 A 8.9 (A) 20/09/2012
20 Kỹ thuật lạnh 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 11/09/2012 10/10/2012
21 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2012
23 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.8 A 8.8 (A)
24 Đo lường nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
25 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
26 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/01/2013 31/01/2013
27 Kỹ thuật cháy 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 10/01/2013 31/01/2013
28 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2013
29 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 17/01/2013 21/02/2013
30 Khí cụ điện 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
32 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 7 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2013
33 Nhà máy nhiệt điện 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2013
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
35 Kỹ thuật sấy 5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2013
36 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2013 ĐPK
37 Kỹ thuật sấy 7.5 7.6 B 7.6 (B) 22/06/2014
38 Khí cụ điện I (I)
39 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 27/03/2012
40 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
41 Lò hơi 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/01/2014 21/02/2014
42 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2014 13/02/2014
43 Tự động hoá hệ thống lạnh 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
44 Xây dựng trạm lạnh 8 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2014
45 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 0 0 F (I) 27/05/2014
46 Kỹ thuật điều hoà không khí 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 16/05/2014 28/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 26/03/2012 06/04/2012
49 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
50 Điện tử cơ bản 8 8.1 B 8.1 (B) 28/02/2014
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6 C 6 (C) 20/08/2013
52 AutoCAD 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2014
53 Điện tử cơ bản 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 13/03/2013 27/03/2013
54 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2013
55 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 05/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo