Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mầu Tiến Hiếu
Mã sinh viên: 0541080031
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
2 Kỹ thuật điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 6 6.6 C 6.6 (C) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 11/08/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 16/08/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
9 Cơ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2012
10 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.1 D 5.1 (D) 01/02/2012
11 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
12 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
13 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 31/01/2012 11/03/2012
15 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 04/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 31/01/2012 10/03/2012
17 Tiếng anh 3 4 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2012
18 AutoCAD I (I)
19 Thủy lực và máy thủy lực 9 8.8 A 8.8 (A) 20/09/2012
20 Kỹ thuật lạnh 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 11/09/2012 10/10/2012
21 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2012
23 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 B 8 (B)
24 AutoCAD 8 8 B 8 (B) 14/10/2013
25 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
26 Đo lường nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
27 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
28 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 03/01/2013 31/01/2013
29 Kỹ thuật cháy 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2013
30 Tiếng anh 5 5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
31 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 17/01/2013 21/02/2013
32 Kỹ thuật sấy 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2013 ĐPK
33 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 5 5.5 C 5.5 (C) 02/09/2013
34 Khí cụ điện 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
36 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2013
37 Nhà máy nhiệt điện 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2013 23/09/2013
38 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
39 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
40 Lò hơi 7 7 B 7 (B) 09/01/2014
41 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2014 13/02/2014
42 Tự động hoá hệ thống lạnh 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2014
43 Xây dựng trạm lạnh 6 6 C 6 (C) 05/01/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
45 Điện tử cơ bản 5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2012
46 Vật lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2012
47 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 24/03/2012
48 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
49 Vật lý 2 8 7.5 B 7.5 (B) 11/03/2013
50 Kỹ thuật điện 0 9 3 9 F A 9 (A) 13/03/2013 04/04/2013
51 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 27/08/2013
52 Toán cao cấp 2 0 ** 1.7 ** F ** ** 15/08/2013 10/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo