Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoà
Mã sinh viên: 0541080035
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2011 29/09/2011
2 Kỹ thuật điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 6 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 02/07/2011 06/10/2011
5 Vật lý 1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 11/08/2011 22/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
7 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
8 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
9 Cơ kỹ thuật 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/01/2013 05/02/2013
10 Cơ kỹ thuật 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2012 01/03/2012
11 Kỹ thuật nhiệt (NL) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/02/2012 27/02/2012
12 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
13 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 10/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2012 10/03/2012
16 AutoCAD I (I)
17 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2012
18 Kỹ thuật lạnh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/09/2012 10/10/2012
19 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
20 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.5 A 8.5 (A)
21 Phương pháp tính 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 03/09/2013 01/10/2013
22 AutoCAD 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/10/2013 14/10/2013
23 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
24 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2011
25 Đo lường nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
26 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
27 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 03/01/2013 31/01/2013
28 Kỹ thuật cháy 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/01/2013 31/01/2013
29 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
30 Khí cụ điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 05/10/2012
31 Kỹ thuật sấy 4 5 D 5 (D) 14/09/2013 ĐPK
32 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2013 27/09/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
34 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/09/2013 03/10/2013
35 Nhà máy nhiệt điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/08/2013 23/09/2013
36 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8.5 A 8.5 (A)
37 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
38 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
39 Lò hơi 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
40 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
41 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
42 Xây dựng trạm lạnh 7 7 B 7 (B) 05/01/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
44 Vật lý 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/09/2012 24/09/2012
45 Toán cao cấp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
46 Phương pháp tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 27/03/2012 06/04/2012
47 Toán cao cấp 1 (100301) 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/03/2012 07/04/2012
48 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 05/09/2014
49 Toán cao cấp 1 (100301) 6 5.7 C 5.7 (C) 09/03/2013
50 Vật lý 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/03/2013 28/03/2013
51 Vật lý 2 0 ** 2.7 ** F ** ** 11/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Vật lý 2 4 4 D 4 (D) 29/08/2014
53 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
54 Tiếng anh 4 7 6.5 C 6.5 (C) 30/09/2013
55 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 0 ** 1.2 ** F 1.2 (F) 26/02/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tiếng anh 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo