Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Tú
Mã sinh viên: 0541080039
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2011 29/09/2011
2 Kỹ thuật điện 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 2 4 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 23/08/2011 29/09/2011
4 Toán cao cấp 2 3 3 3 3 F F 3 (F) 02/07/2011 06/10/2011
5 Vật lý 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
9 Cơ kỹ thuật 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/02/2012 01/03/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
11 Thực tập điện cơ bản 0 F (I)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 10/02/2012 08/03/2012
13 Phương pháp tính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 04/02/2012 11/03/2012
14 Vật lý 2 2 5 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 07/02/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 D 5 (D) 31/01/2012
16 Tiếng anh 3 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
17 AutoCAD I (I)
18 Thủy lực và máy thủy lực ** 9 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 20/09/2012 11/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật lạnh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 11/09/2012 10/10/2012
20 Nguyên lý, chi tiết máy 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2012 11/10/2012
21 Tiếng anh 4 I (I)
22 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 B 8 (B)
23 AutoCAD I (I)
24 Đo lường nhiệt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2013 05/02/2013
25 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6 C 6 (C)
26 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 03/01/2013 31/01/2013
27 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Khí cụ điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 4 4.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 30/09/2013
30 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 3 4 D 4 (D) 11/09/2013
31 Nhà máy nhiệt điện 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 30/08/2013 23/09/2013
32 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 B 7 (B)
33 Kỹ thuật sấy 5 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013
34 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 02/09/2013 27/09/2013
35 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6.5 C 6.5 (C)
36 Lò hơi 6 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2014
37 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 1.8 F 1.8 (F) 14/01/2014
38 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2014
39 Xây dựng trạm lạnh ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 05/01/2014 14/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 6 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2015
41 AutoCAD 8 7.8 B 7.8 (B) 11/05/2014
42 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 6 4.7 D 4.7 (D) 16/05/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (NL) 6 C 6 (C)
44 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
45 Toán cao cấp 2 0 ** 1.8 ** F ** ** 28/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực tập điện cơ bản (Điện) 0 F (I)
47 Vật lý 1 0 1.3 F 1.3 (F) 31/08/2012
48 Toán cao cấp 2 I (I)
49 Toán cao cấp 2 I (I)
50 Tiếng anh 4 I (I)
51 AutoCAD I (I)
52 Tiếng anh 4 ** 3 ** 3 ** F 3 (F) 06/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 07/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Vật lý 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 11/03/2013 28/03/2013
55 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
58 Tiếng anh 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo