Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0541080042
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
2 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 5 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 Cơ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
11 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
13 Phương pháp tính 7 6 C 6 (C) 04/02/2012
14 Vật lý 2 6 6 C 6 (C) 07/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 31/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
17 AutoCAD I (I)
18 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.9 C 6.9 (C) 20/09/2012
19 Kỹ thuật lạnh 7 7 B 7 (B) 11/09/2012
20 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
21 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
22 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 B 8 (B)
23 Đo lường nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
24 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.5 B 7.5 (B)
25 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 03/01/2013 31/01/2013
26 Kỹ thuật cháy 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2013
27 Tiếng anh 5 5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
28 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 17/01/2013 21/02/2013
29 Khí cụ điện 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6 C 6 (C) 07/09/2013
31 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 4 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2013
32 Nhà máy nhiệt điện 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 30/08/2013 23/09/2013
33 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
34 Kỹ thuật sấy 9 8.4 B 8.4 (B) 05/09/2013
35 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2013
36 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
37 Lò hơi 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
38 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 8.5 3.9 8.3 F B 8.3 (B) 14/01/2014 13/02/2014
39 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014
40 Xây dựng trạm lạnh 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
42 Điện tử cơ bản 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/03/2013 27/03/2013
43 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2013 ĐPK
44 Toán cao cấp 2 7 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2013
45 Kỹ thuật điện 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 22/08/2013 19/09/2013
46 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 14/09/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo