Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thế Duy
Mã sinh viên: 0541080044
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
2 Kỹ thuật điện 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 4 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 6 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
9 Cơ kỹ thuật 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/02/2012 01/03/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
11 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
13 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 04/02/2012
14 Vật lý 2 6 6 C 6 (C) 07/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
17 AutoCAD I (I)
18 Thủy lực và máy thủy lực ** ** I ** ** 11/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật lạnh ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý, chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2012 11/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 0 F (I)
22 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo