Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Đình Chung
Mã sinh viên: 0541080045
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 23/08/2011 29/09/2011
2 Kỹ thuật điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 3 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 02/07/2011 06/10/2011
5 Vật lý 1 0 ** 1.2 ** F ** ** 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2013
10 Cơ kỹ thuật 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2012 01/03/2012
11 Kỹ thuật nhiệt (NL) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
12 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
13 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 10/02/2012 08/03/2012
14 Phương pháp tính 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 04/02/2012 11/03/2012
15 Vật lý 2 0 ** 0.8 ** F ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/01/2012 10/03/2012
17 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
18 AutoCAD I (I)
19 Thủy lực và máy thủy lực 5 6.1 C 6.1 (C) 20/09/2012
20 Kỹ thuật lạnh 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 11/09/2012 10/10/2012
21 Nguyên lý, chi tiết máy 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 17/09/2012 11/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2012
23 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.8 B 7.8 (B)
24 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2013
25 Đo lường nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
26 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.5 B 7.5 (B)
27 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/01/2013 31/01/2013
28 Kỹ thuật cháy 3 4.5 D 4.5 (D) 10/01/2013
29 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 26/01/2013
30 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 17/01/2013 21/02/2013
31 Kỹ thuật sấy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/09/2013 27/09/2013
32 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 4 4.7 D 4.7 (D) 02/09/2013
33 Khí cụ điện 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 5 D 5 (D) 07/09/2013
35 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 6 C 6 (C) 11/09/2013
36 Nhà máy nhiệt điện 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
37 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
38 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
39 Lò hơi 7 7 B 7 (B) 09/01/2014
40 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/01/2014 13/02/2014
41 Tự động hoá hệ thống lạnh 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 14/01/2014 21/02/2014
42 Xây dựng trạm lạnh ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 05/01/2014 14/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7 B 7 (B)
44 Vật lý 1 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 04/09/2012 24/09/2012
45 Toán cao cấp 1 (100301) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 26/08/2012 24/09/2012
46 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.7 D 4.7 (D) 27/03/2012
47 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 07/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Toán cao cấp 1 1.5 2.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 09/02/2015 03/03/2015
49 Vật lý 2 9 8.1 B 8.1 (B) 04/03/2014
50 AutoCAD 9 8.8 A 8.8 (A) 12/03/2014
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.6 B 7.6 (B) 14/03/2013
52 Kỹ thuật điện 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/03/2013 04/04/2013
53 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 24/08/2013
54 Toán cao cấp 1 (100301) 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 21/08/2013 17/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo